STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | UD Fuerteventura U19 (- 2010) | UD Fuerteventura (- 2010) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | UD Fuerteventura (- 2010) | Lucena CF (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Lucena CF (- 2016) | Atlético Granadilla | - | Ký hợp đồng |
30-11-2010 | Atlético Granadilla | UD Pájara Playas de Jandía (-2011) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | UD Pájara Playas de Jandía (-2011) | CD El Cotillo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Free player | Changchun Yatai FC | - | Ký hợp đồng |
27-02-2018 | Changchun Yatai FC | Qingdao FC(2013-2022) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Qingdao FC(2013-2022) | Wuhan Three Towns FC | - | Ký hợp đồng |
04-04-2023 | Wuhan Three Towns FC | Nanjing City | - | Ký hợp đồng |
21-02-2024 | Nanjing City | Chongqing Tongliangloong FC | - | Ký hợp đồng |
06-02-2025 | Chongqing Tongliangloong FC | CD El Cotillo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-10-2024 06:30 | Wuxi Wugou | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 19-10-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-10-2024 11:30 | Shijiazhuang Gongfu | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-10-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 28-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 22-09-2024 11:30 | Suzhou Dongwu | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 15-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 08-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Foshan Nanshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 09-06-2024 11:30 | Shanghai Jiading Huilong | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 02-06-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chinese champion | 1 | 22 |