
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2000 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2005 | River Plate | Deportivo Alavés | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Deportivo Alavés | FC Basel 1893 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | FC Basel 1893 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2012 | Olympiakos Piraeus | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2013 | - | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Univ Catolica | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean champion | 1 | 16 |
| Chilean Super Cup Winner | 1 | 15/16 |
| Greek champion | 1 | 12 |
| Champions League participant | 3 | 11/12 10/11 08/09 |
| Swiss champion | 3 | 10/11 09/10 07/08 |
| Europa League participant | 2 | 10/11 09/10 |
| Swiss cup winner | 3 | 09/10 07/08 06/07 |
| Uefa Cup participant | 2 | 07/08 06/07 |
| Argentinian champion | 2 | 04 03 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 99 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 98 97 |