
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Ajax U19 | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2012 | AFC Ajax | Newcastle United | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2017 | Newcastle United | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Leeds United | Willem II | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Willem II | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Leeds United | Free player | - | Giải phóng |
| 25-02-2020 | Free player | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | CSKA Sofia | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | RKC Waalwijk | Al-Orubah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Al-Orubah | Free player | - | Giải phóng |
| 15-01-2025 | Free player | Volendam | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | Dordrecht | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-04-2025 14:45 | Volendam | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 14-04-2025 18:00 | AZ Alkmaar Youth | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | Volendam | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 31-03-2025 18:00 | Jong Ajax Youth | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2025 15:30 | Volendam | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 19:00 | Volendam | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-02-2025 15:30 | VVV Venlo | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-02-2025 15:30 | Emmen | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-02-2025 19:20 | Volendam | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Second League champion | 1 | 25 |
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
| Dutch champion | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| Europa League participant | 4 | 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| Champions League participant | 2 | 11/12 10/11 |
| Dutch Cup winner | 3 | 09/10 06/07 05/06 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 06/07 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 06 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 05 |