
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2001 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2011 | Stabaek | Hannover 96 | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2012 | Hannover 96 | Lillestrom | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Lillestrom | Hannover 96 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2013 | Hannover 96 | Elfsborg | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2017 | Elfsborg | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Stromsgodset | Free player | - | Giải phóng |
| 14-01-2021 | Free player | Bærum SK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 14/15 13/14 11/12 |
| Swedish cup winner | 1 | 14 |
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 09 |
| Norwegian champion | 1 | 08 |
| Uefa Cup participant | 2 | 04/05 02/03 |
| European Under-19 participant | 1 | 04 |