
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Southampton Academy | Southampton U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2010 | Southampton U18 | Southampton | - | Ký hợp đồng | 
| 07-08-2011 | Southampton | Arsenal | 13M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-08-2017 | Arsenal | Liverpool | 38M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 11-08-2023 | Liverpool | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2025 16:00 | Besiktas JK | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 16:00 | Fenerbahce | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-04-2025 16:00 | Goztepe | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-04-2025 16:00 | Besiktas JK | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 07-04-2025 17:00 | Kasimpasa | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 03-04-2025 17:30 | Besiktas JK | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-03-2025 17:30 | Besiktas JK | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Konyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-03-2025 01:30 | Besiktas JK | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2025 17:30 | Besiktas JK | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 1 | 23/24  | 
| Conference League participant | 1 | 23/24  | 
| Champions League participant | 12 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12  | 
| FA Cup Winner | 4 | 22 17 15 14  | 
| English League Cup winner | 1 | 22  | 
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 20  | 
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20  | 
| UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20  | 
| English Champion | 1 | 19/20  | 
| Champions League Winner | 1 | 18/19  | 
| Champions League runner-up | 1 | 17/18  | 
| English Super Cup winner | 3 | 17/18 15/16 14/15  | 
| World Cup participant | 1 | 14  | 
| Euro participant | 1 | 12  |