
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2006 | - | Sogndal IL II | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2006 | Sogndal IL II | - | - | Cho thuê |
| 30-12-2006 | - | Sogndal IL II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2007 | Sogndal IL II | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2012 | Sogndal | Molde | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Molde | 1. FC Nürnberg | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | 1. FC Nürnberg | Free player | - | Giải phóng |
| 10-09-2017 | Free player | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2018 | Sogndal | Rosenborg | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2022 | Rosenborg | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2025 | Hacken | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2025 18:00 | Brommapojkarna | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2025 14:30 | IFK Varnamo | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-09-2025 12:00 | IFK Goteborg | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2025 17:00 | AIK | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-08-2025 13:00 | Brommapojkarna | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 12:00 | Brommapojkarna | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 14:30 | Osters IF | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-08-2025 13:00 | Brommapojkarna | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-07-2025 13:00 | Brommapojkarna | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-07-2025 14:30 | Hammarby | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 23/24 19/20 18/19 13/14 |
| Swedish cup winner | 1 | 23 |
| Swedish champion | 1 | 22 |
| Norwegian champion | 3 | 18 14 12 |
| Norwegian cup winner | 3 | 18 14 13 |
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 18 |
| Defender of the Year | 1 | 10/11 |
| Promotion to 1st league | 1 | 09/10 |