
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | OFK Titograd U19 | FK Partizan Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | FK Partizan Belgrade U15 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | FK Partizan Belgrade U17 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Partizan Belgrade | Fiorentina | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2013 | Fiorentina | Manchester City | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2015 | Manchester City | Inter Milan | 2M € | Cho thuê |
| 01-01-2017 | Inter Milan | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2017 | Manchester City | Inter Milan | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2017 | Inter Milan | Sevilla FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Sevilla FC | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2017 | Inter Milan | AS Monaco | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2021 | AS Monaco | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2023 | Hertha Berlin | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Olympiakos Piraeus | Free player | - | Giải phóng |
| 29-09-2024 | Free player | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Omonia Nicosia FC | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Montenegro | Croatia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Drita | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Croatia | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Montenegro | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Araz Nakhchivan | Omonia Nicosia FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Czechia | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Montenegro | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 17:00 | Montenegro | Gibraltar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Pafos FC | Omonia Nicosia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Conference League winner | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 2 | 20/21 07/08 |
| Footballer of the Year | 2 | 15 09 |
| English League Cup winner | 1 | 14 |
| English Champion | 1 | 13/14 |
| Serbian champion | 1 | 07/08 |
| Serbian cup winner | 1 | 07/08 |
| Second highest goal scorer | 1 | 07/08 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 06 |