
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-11-2007 | Kadji Sports Academy | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AS Monaco | Marseille | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Marseille | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2017 | Lyon | Torino | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Torino | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Lyon | Torino | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Torino | Free player | - | Giải phóng |
| 06-10-2021 | Free player | Watford | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2022 | Watford | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2023 | Aris Thessaloniki | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Gazisehir Gaziantep | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | Amedspor | Sakaryaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sakaryaspor | Amedspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Sakaryaspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Genclerbirligi | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Sakaryaspor | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-04-2025 17:00 | Iğdır FK | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 10:30 | Sakaryaspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 13:00 | Sakaryaspor | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31-03-2025 17:00 | Kocaelispor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Sakaryaspor | Yeni Malatyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2025 17:30 | Sakaryaspor | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2025 13:00 | Istanbulspor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 3 | 22 14 10 |
| Africa Cup winner | 1 | 17 |
| Africa Cup participant | 3 | 17 15 10 |
| Champions League participant | 3 | 16/17 13/14 11/12 |
| Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 12/13 |
| French league cup winner | 1 | 11/12 |
| Olympics participant | 1 | 07/08 |