
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | CA River Plate Montevideo B | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2008 | CA River Plate Montevideo | Benfica | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2010 | Benfica | CA Penarol | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | CA Penarol | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Benfica | Deportivo La Coruna | 0.403M € | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Deportivo La Coruna | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2011 | Benfica | CA Penarol | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | CA Penarol | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2011 | Benfica | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Vitoria Guimaraes | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Benfica | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | SL Benfica B | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2015 | Pacos de Ferreira | CA Penarol | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | CA Penarol | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Pacos de Ferreira | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Pachuca | Monterrey | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2020 | Monterrey | CA Penarol | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | CA Penarol | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2020 | Monterrey | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2021 | CA Penarol | Rentistas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Rentistas | Free player | - | Giải phóng |
| 07-02-2022 | Free player | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | CA River Plate Montevideo | Boston River | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Boston River | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Racing Club Montevideo | CA Juventud | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-07-2024 22:00 | Racing Club Montevideo | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 16-07-2024 22:00 | Huachipato | Racing Club Montevideo | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 28-05-2024 22:00 | Corinthians Paulista (SP) | Racing Club Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 14-05-2024 22:00 | Racing Club Montevideo | FC Nacional Asuncion | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-05-2024 22:00 | Racing Club Montevideo | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-04-2024 22:00 | FC Nacional Asuncion | Racing Club Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-04-2024 22:00 | Argentinos Juniors | Racing Club Montevideo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 03-04-2024 00:30 | Racing Club Montevideo | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 02-03-2024 13:00 | Racing Club Montevideo | Defensor Sporting Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 23-02-2024 23:30 | Montevideo Wanderers FC | Racing Club Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 20 18 |
| Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |
| CONCACAF Champions League winner | 2 | 18/19 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Mexican Clausura champion | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Europa League runner-up | 1 | 12/13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 09/10 |
| Uruguayan champion | 1 | 09/10 |
| Portuguese champion | 1 | 09/10 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |