
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Racing Club U20 | Racing Club de Avellaneda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Racing Club de Avellaneda | Estudiantes La Plata | 0.535M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2013 | Estudiantes La Plata | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| 28-10-2013 | Columbus Crew | Free player | - | Giải phóng |
| 07-02-2014 | Free player | Arsenal de Sarandi | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2014 | Arsenal de Sarandi | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2015 | Levadiakos | Club Atlético Unión | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Club Atlético Unión | Temperley | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2017 | Temperley | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | Melbourne Victory | San Martin San Juan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | San Martin San Juan | Free player | - | Giải phóng |
| 19-01-2020 | Free player | Gimnasia Jujuy | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Gimnasia Jujuy | CA Brown Adrogue | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | CA Brown Adrogue | Temperley | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Temperley | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian champion | 1 | 17/18 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 10 |
| Argentinian champion | 1 | 10 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 08/09 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 07 |
| Under-20 World Cup champion | 1 | 07 |