STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Malmo FFU17 | IF Limhamn Bunkeflo U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | IF Limhamn Bunkeflo U19 | IF Limhamn Bunkeflo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | IF Limhamn Bunkeflo | IFK Klagshamn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | IFK Klagshamn | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Malmo FF | PAOK Saloniki | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2016 | PAOK Saloniki | FC Copenhagen | 0.65M € | Cho thuê |
29-06-2016 | FC Copenhagen | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | PAOK Saloniki | FC Copenhagen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2018 | FC Copenhagen | AS Roma | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2019 | AS Roma | Cagliari | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Cagliari | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | AS Roma | Everton | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Everton | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | AS Roma | Sheffield United | - | Cho thuê |
16-01-2022 | Sheffield United | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2022 | AS Roma | Aston Villa | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Aston Villa | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | AS Roma | Aston Villa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 12:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 16:30 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 17:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-08-2025 13:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 17:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-07-2025 13:00 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-07-2025 13:00 | Osters IF | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-07-2025 15:30 | Malmo FF | ![]() ![]() | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Champions League participant | 3 | 18/19 16/17 14/15 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
Danish champion | 2 | 16/17 15/16 |
Danish Cup Winner | 2 | 16/17 15/16 |
Swedish champion | 2 | 14 13 |
Swedish Super Cup winner | 1 | 14 |