







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Treviso Juniores | Treviso | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2009 | Treviso | AC Milan U20 | 1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2010 | AC Milan U20 | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2010 | Genoa Youth | Frosinone | - | Cho thuê | 
| 29-06-2011 | Frosinone | Genoa | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2011 | Genoa | AC Milan | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2011 | AC Milan | Avellino | - | Cho thuê | 
| 29-06-2012 | Avellino | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê | 
| 09-07-2012 | AC Milan | Pro Vercelli | - | Cho thuê | 
| 21-01-2013 | Pro Vercelli | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê | 
| 22-01-2013 | AC Milan | Avellino | - | Cho thuê | 
| 29-06-2013 | Avellino | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê | 
| 28-07-2013 | AC Milan | Lecce | - | Cho thuê | 
| 29-06-2014 | Lecce | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê | 
| 12-08-2014 | AC Milan | Monza | - | Cho thuê | 
| 05-01-2015 | Monza | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê | 
| 06-01-2015 | AC Milan | Spal | - | Cho thuê | 
| 29-06-2017 | Spal | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê | 
| 09-08-2017 | AC Milan | Venezia | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | Venezia | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2018 | AC Milan | Venezia | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 18-09-2020 | Venezia | Novara | - | Cho thuê | 
| 29-01-2021 | Novara | Mantova | - | Cho thuê | 
| 28-06-2021 | Mantova | Novara | - | Kết thúc cho thuê | 
| 29-06-2021 | Novara | Venezia | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-01-2022 | Venezia | USD Virtus Verona | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | USD Virtus Verona | Free player | - | Giải phóng | 
| 07-09-2022 | Free player | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng | 
| 23-08-2023 | Juve Stabia | USD Virtus Verona | - | Ký hợp đồng | 
| 25-08-2024 | USD Virtus Verona | Taranto Sport | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2025 | Taranto Sport | Clodiense | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 16-03-2024 17:30 | USD Virtus Verona |   | Giana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serie C Italia | 09-03-2024 15:15 | Trento |   | USD Virtus Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serie C Italia | 01-03-2024 19:45 | USD Virtus Verona |   | Pro Sesto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serie C Italia | 25-02-2024 17:30 | US Fiorenzuola |   | USD Virtus Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serie C Italia | 17-02-2024 15:15 | USD Virtus Verona |   | Albinoleffe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serie C Italia | 13-02-2024 17:30 | USD Virtus Verona |   | Arzignano Valchiampo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serie C Italia | 10-02-2024 17:30 | Novara |   | USD Virtus Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serie C Italia | 17-12-2023 19:45 | USD Virtus Verona |   | Pro Patria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serie C Italia | 18-11-2023 13:00 | USD Virtus Verona |   | Lumezzane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 | 
| Italian Serie B champion | 1 | 16/17 | 
| Supercoppa Serie C winner | 2 | 15/16 12/13 | 
| Italian Lega Pro Champion (B) | 2 | 15/16 12/13 | 
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 | 
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 10/11 | 
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 09/10 |