
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | KF Teuta U19 | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Teuta Durres | Dinamo Zagreb | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2009 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2010 | Dinamo Zagreb | KS Dinamo Tirana | 0.055M € | Cho thuê |
| 29-06-2011 | KS Dinamo Tirana | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Dinamo Zagreb | Pas Giannina | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2014 | Pas Giannina | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2015 | Partizani Tirana | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2015 | Kerkyra | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2016 | Shamakhi FK | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Partizani Tirana | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2018 | Skenderbeu Korca | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Kerkyra | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Teuta Durres | Free player | - | Giải phóng |
| 14-09-2023 | Free player | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Partizani Tirana | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 14-04-2024 13:00 | Egnatia | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 01-03-2024 16:00 | Partizani Tirana | KS Perparimi Kukesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 10-02-2024 16:00 | KS Dinamo Tirana | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 07-12-2023 16:00 | Partizani Tirana | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 27-11-2023 16:00 | Partizani Tirana | KS Dinamo Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Super Cup winner | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| Albanian champion | 2 | 20/21 09/10 |
| Albanian Cup winner | 1 | 19/20 |