
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | JFK Olimps Riga | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2013 | Skonto Riga (- 2016) | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2015 | BATE Borisov | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Skonto Riga (- 2016) | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Rigas Futbola Skola | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Riga FC | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2020 | Jelgava | Nordvärmland FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Nordvärmland FF | JDFS Alberts | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian champion | 2 | 18 10 |
| Latvian cup winner | 2 | 18 12 |
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 14 |
| Belarusian champion | 2 | 13/14 12/13 |