
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Aberdeen FC U17 | Glasgow RangersU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Glasgow RangersU17 | St. Mirren FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | St. Mirren FC U17 | St. Mirren U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2009 | St. Mirren U20 | Arbroath | - | Cho thuê |
| 30-04-2010 | Arbroath | St. Mirren U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-10-2010 | St. Mirren U20 | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Saint Mirren | Aberdeen | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2018 | Aberdeen | Norwich City | 0.23M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2018 | Norwich City | Aberdeen | - | Cho thuê |
| 13-05-2018 | Aberdeen | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Norwich City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Norwich City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Birmingham City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Scotland | Denmark | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Norwich City | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 12:30 | Norwich City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Swansea City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Derby County | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Norwich City | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| English 2nd tier champion | 2 | 20/21 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Scottish league cup winner | 1 | 12/13 |