
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Iraklis Thessaloniki U19 | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Iraklis | Olympiakos Volou | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Olympiakos Volou | Iraklis | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-10-2011 | Iraklis | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | PAOK Saloniki | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2017 | FC Twente Enschede | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Esbjerg | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2019 | Dinamo Bucuresti | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 28-05-2020 | Dinamo Brest | Free player | - | Giải phóng |
| 16-07-2021 | - | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2021 | Free player | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lokomotiv Sofia | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2023 | Nea Salamis | Free player | - | Giải phóng |
| 24-08-2023 | Levadiakos | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Nea Salamis | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Síp | 06-02-2024 17:00 | Nea Salamis | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 01-02-2024 17:00 | AEL Limassol | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 21-01-2024 17:00 | Karmiotissa Polemidion | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 03-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian champion | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 14/15 13/14 12/13 |