







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Nika Moskau U19 | Nika Moskau | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2005 | Nika Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2006 | Lokomotiv Moscow Youth | SKA Rostov | - | Cho thuê | 
| 30-12-2006 | SKA Rostov | Lokomotiv Moscow Youth | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2006 | Lokomotiv Moscow Youth | Zvezda Irkutsk (-2008) | - | Cho thuê | 
| 30-12-2007 | Zvezda Irkutsk (-2008) | Lokomotiv Moscow Youth | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2007 | Lokomotiv Moscow Youth | Lokomotiv Moscow | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | Lokomotiv Moscow | Spartak Moscow | 8M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2019 | Spartak Moscow | Akhmat Grozny | - | Ký hợp đồng | 
| 30-09-2020 | Akhmat Grozny | Khimki | - | Ký hợp đồng | 
| 09-02-2023 | Khimki | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Free player | - | Giải phóng | 
| 19-09-2023 | Free player | Spartak Kostroma | - | Ký hợp đồng | 
| 26-02-2024 | Spartak Kostroma | Urartu | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Urartu | Khimki | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2025 | Khimki | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 28-08-2024 16:30 | Lokomotiv Moscow |   | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-08-2024 12:00 | Khimki |   | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| cúp Nga | 13-08-2024 17:00 | FK Rostov |   | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-08-2024 15:30 | FC Pari Nizhniy Novgorod |   | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-08-2024 17:00 | Rubin Kazan |   | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| cúp Nga | 31-07-2024 13:00 | Khimki |   | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-07-2024 12:00 | Khimki |   | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-07-2024 17:00 | Khimki |   | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 16-03-2024 11:00 | Alashkert |   | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 08-03-2024 14:00 | Urartu |   | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 13/14 11/12 | 
| Champions League participant | 1 | 17/18 | 
| Russian Super Cup winner | 1 | 17/18 | 
| Russian champion | 1 | 17 | 
| Confederations Cup participant | 1 | 17 | 
| Euro participant | 2 | 16 12 | 
| World Cup participant | 1 | 14 |