
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | MSK Puchov Youth | MSK Puchov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | MSK Puchov | FC Artmedia Petrzalka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Artmedia Petrzalka | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2012 | MSK Zilina | Slask Wroclaw | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-02-2013 | Slask Wroclaw | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2013 | FK Senica | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Gornik Leczna | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | Piast Gliwice | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sandecja Nowy Sacz | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2018 | Free player | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Zaglebie Sosnowiec | Free player | - | Giải phóng |
| 01-10-2019 | Free player | MSK Puchov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Slovakia | 09-03-2024 13:00 | OFK Malzenice | MSK Puchov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Slovakia | 02-03-2024 13:00 | Povazska Bystrica | MSK Puchov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Slovakia | 18-11-2023 12:00 | MSK Puchov | STK Samorin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Slovakia | 11-11-2023 17:00 | TJ Spartak Myjava | MSK Puchov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Defender of the Year | 1 | 15/16 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Polish champion | 1 | 11/12 |
| Slovak champion | 3 | 11/12 09/10 07/08 |
| Slovak cup winner | 2 | 11/12 07/08 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |