
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2009 | Innsbrucker SK Youth | FC Wacker Innsbruck Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Wacker Innsbruck Youth | AKA Tirol U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA Tirol U16 | AKA Tirol U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | AKA Tirol U18 | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Wacker Innsbruck Amateure | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2019 | FC Wacker Innsbruck | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2020 | SK Vorwarts Steyr | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | SKU Amstetten | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2021 | Menemen Belediye Spor | Karsiyaka | - | Cho thuê |
| 16-01-2022 | Karsiyaka | Menemen Belediye Spor | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2022 | Menemen Belediye Spor | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | SV Horn | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tirol league champion | 1 | 24/25 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 17/18 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 17/18 |