
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Zalaegerszegi TE FC Youth | Zalaegerszegi TE FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Zalaegerszegi TE FC U17 | Zalaegerszegi TE FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Zalaegerszegi TE FC U19 | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Zalaegerszegi TE | Newcastle United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2010 | Newcastle United | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
| 31-01-2011 | Huddersfield Town | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2012 | Newcastle United | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Roda JC | Diosgyor VTK | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Diosgyor VTK | Roda JC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Roda JC | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2015 | Diosgyor VTK | Lech Poznan | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-02-2017 | Lech Poznan | Dynamo Kyiv | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-02-2020 | Dynamo Kyiv | Shandong Taishan FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-04-2021 | Shandong Taishan FC | Tianjin Jinmen Tiger FC | 0.835M € | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Shandong Taishan FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2022 | Shandong Taishan FC | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Ujpest FC | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Paksi FC | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 12:30 | Puskas Akademia FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 12:00 | MTK Budapest | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-10-2025 18:00 | Kazincbarcika | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2025 12:15 | MTK Budapest | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2025 18:00 | MTK Budapest | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 17:30 | Ujpest FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-08-2025 18:00 | MTK Budapest | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-08-2025 15:45 | MTK Budapest | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-07-2025 18:15 | MTK Budapest | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 13:00 | MTK Budapest | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese cup winner | 1 | 20 |
| Ukrainian Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 15/16 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Polish champion | 1 | 14/15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 09/10 |
| English 2nd tier champion | 1 | 09/10 |