STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Proleter Novi Sad | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Free player | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Proleter Novi Sad | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
06-02-2012 | FK Spartak Zlatibor Voda | Dinamo Minsk | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2015 | Dinamo Minsk | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Slovan Bratislava | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
18-06-2017 | Hapoel Kfar Saba | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
15-02-2018 | FK Aktobe Lento | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
21-01-2020 | BATE Borisov | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | Kisvárda Master Good FC | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kolubara | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 31-08-2025 19:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-08-2025 17:15 | FK IMT Belgrad | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-08-2025 17:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 11-08-2025 17:00 | Habitpharm Javor | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-08-2025 19:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-07-2025 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 25-05-2025 17:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-05-2025 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 2 | 18/19 14/15 |
Belarusian champion | 1 | 17/18 |