
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Slavia Sofia U19 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | AKA LASK OÖ U18 | Heart of Midlothian FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Free player | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Chernomorets Pomorie | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Chernomorets Pomorie | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Botev Vratsa | Tatran Presov | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2013 | Tatran Presov | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Lokomotiv Sofia | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2014 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Lokomotiv Plovdiv | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2015 | Free player | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | FC Dunav Ruse | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2019 | Free player | Ludogorets Razgrad II | - | Ký hợp đồng |
| 09-12-2024 | Ludogorets Razgrad II | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 09 |