STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Blackburn Rovers U18 | Blackburn Rovers U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Blackburn Rovers U23 | SC Paderborn 07 | - | Cho thuê |
29-06-2008 | SC Paderborn 07 | Blackburn Rovers U23 | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2008 | Blackburn Rovers U23 | FC St. Pauli | - | Cho thuê |
29-06-2009 | FC St. Pauli | Blackburn Rovers U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Blackburn Rovers U23 | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
26-07-2012 | Blackburn Rovers | Queens Park Rangers | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Queens Park Rangers | Free player | - | Giải phóng |
09-10-2016 | Free player | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
18-08-2021 | Cardiff City | Reading | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Reading | Free player | - | Giải phóng |
13-09-2023 | Free player | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Vancouver Whitecaps | Free player | - | Giải phóng |
15-02-2024 | Free player | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
05-08-2024 | Aberdeen | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 14:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 17-08-2025 14:00 | Livingston | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2025 14:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-08-2025 14:00 | Dundee | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 17:30 | Midtjylland | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 17-05-2025 11:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 18:45 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 4 | 23 21 19 17 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |