
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2008 | CR Flamengo | Bayer 04 Leverkusen | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2012 | Bayer 04 Leverkusen | Corinthians Paulista (SP) | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Beijing Guoan FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2021 | Beijing Guoan FC | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Corinthians Paulista (SP) | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-05-2025 19:00 | Juventude | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-05-2025 20:30 | Atletico Mineiro | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 26-01-2025 19:00 | Madureira | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 23:00 | Fluminense RJ | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 22:00 | Fluminense RJ | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 00:30 | Fluminense RJ | Fortaleza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2024 22:00 | Internacional RS | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 23:00 | CR Flamengo | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-08-2024 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-07-2024 14:00 | Red Bull Bragantino | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Recopa Sudamericana winner | 2 | 23/24 12/13 |
| AFC Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Chinese cup winner | 1 | 18 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Olympic champion | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Brazilian champion | 1 | 15 |
| Footballer of the Year | 1 | 15 |
| Europa League participant | 2 | 12/13 10/11 |
| Campeão Paulista | 1 | 12/13 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 10/11 |
| German cup runner-up | 1 | 08/09 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| Campeão Carioca | 2 | 07/08 06/07 |
| Brazilian cup winner | 1 | 06 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |