STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Universidad San Martín de Porres II | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Dep.San Martin | Atlético Minero Matucana | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Atlético Minero Matucana | Dep.San Martin | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Dep.San Martin | Juan Aurich | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Juan Aurich | Veracruz | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2019 | Veracruz | Alianza Lima | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Alianza Lima | Veracruz | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2020 | Veracruz | Orlando City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn | 31-08-2025 21:00 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 28-08-2025 00:30 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2025 00:40 | Nashville | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 21-08-2025 01:00 | Toluca | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-08-2025 02:43 | Orlando City | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 11-08-2025 00:00 | Orlando City | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 22:00 | Orlando City | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 00:00 | Pumas U.N.A.M. | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 26-07-2025 00:40 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-07-2025 23:30 | New England Revolution | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 4 | 21 19 16 15 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Peruvian champion | 2 | 09/10 07/08 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |