
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-07-2008 | Polonia-Stal Swidnica | GKS Belchatow | 0.033M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-02-2011 | GKS Belchatow | Legia Warszawa | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2013 | Legia Warszawa | Amkar Perm | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2018 | Amkar Perm | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2020 | Cracovia Krakow | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | FC Dinamo 1948 | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Gornik Leczna | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 25-02-2024 11:40 | Arka Gdynia | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 17-02-2024 16:30 | Polonia Warszawa | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 12-11-2023 17:00 | Zaglebie Sosnowiec | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 4 | 19/20 12/13 11/12 10/11 |
| Polish champion | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |