
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Cracovia Krakow (Youth) | Cracovia II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Cracovia II | Dyskobolia Grodzisk Wielkopolski | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Dyskobolia Grodzisk Wielkopolski | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2012 | Polonia Warszawa | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2014 | Zaglebie Lubin | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Pandurii Targu Jiu | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2016 | Free player | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | Sandecja Nowy Sacz | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Rakow Czestochowa | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2022 | Stal Mielec | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Zaglebie Sosnowiec | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |