STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | - | Ekibastuzets Ekibastuz (-2008) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Ekibastuzets Ekibastuz (-2008) | Ekibastuzets | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Ekibastuzets | Irtysh Pavlodar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Irtysh Pavlodar | FC Astana | - | Cho thuê |
30-12-2011 | FC Astana | Irtysh Pavlodar | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2014 | Irtysh Pavlodar | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
10-01-2021 | FC Astana | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Rotor Volgograd | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
14-02-2024 | FK Aktobe Lento | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FK Yelimay Semey | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 14:00 | FC Astana | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
Kazakh champion | 6 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Kazakh cup winner | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 10/11 |