
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | TOP Oss U19 | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Oss | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Dordrecht | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | PEC Zwolle | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2017 | Gazisehir Gaziantep | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2019 | Heracles Almelo | Groningen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Groningen | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | PEC Zwolle | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | ADO Den Haag | Alcmaria Victrix | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 25-05-2024 18:00 | Excelsior SBV | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 18-05-2024 18:00 | ADO Den Haag | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 10-05-2024 18:00 | ADO Den Haag | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 03-05-2024 18:00 | NAC Breda | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 05-04-2024 18:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ADO Den Haag | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | SC Telstar | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2024 19:00 | Roda JC | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2024 19:00 | ADO Den Haag | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2024 19:00 | ADO Den Haag | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 16-02-2024 19:00 | Willem II | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Dutch Cup winner | 1 | 13/14 |
| Dutch Second League champion | 1 | 12 |