
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Sète 34 B | AC Ajaccio II | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2009 | AC Ajaccio II | Nimes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Nimes | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2012 | Ajaccio | Metz | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Metz | Ajaccio | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2013 | Ajaccio | Tours | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Tours | Wigan Athletic | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2015 | Wigan Athletic | Tours | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Tours | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2015 | Wigan Athletic | Caen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2016 | Caen | Tigres UANL | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2017 | Tigres UANL | Toulouse FC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2018 | Toulouse FC | Montpellier Hérault SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Montpellier Hérault SC | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Toulouse FC | Montpellier Hérault SC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2021 | Montpellier Hérault SC | OGC Nice | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2023 | OGC Nice | FC Nantes | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Nantes | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | OGC Nice | FC Nantes | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2023 | FC Nantes | Umm Salal | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-02-2024 | Umm Salal | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2024 | Free player | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | MC Alger | Montpellier Hérault SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Montpellier Hérault SC | MC Alger | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 06-04-2025 15:15 | Montpellier Hérault SC | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | AJ Auxerre | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-03-2025 16:15 | Montpellier Hérault SC | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-03-2025 18:00 | LOSC Lille | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-03-2025 16:15 | Montpellier Hérault SC | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-02-2025 16:15 | OGC Nice | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-02-2025 14:00 | Montpellier Hérault SC | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-02-2025 16:15 | RC Strasbourg Alsace | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-01-2025 19:45 | Montpellier Hérault SC | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 18-01-2025 13:00 | Young Africans | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 2 | 23/24 13/14 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Ligue 1 Player of the Month | 1 | 20/21 |
| Africa Cup winner | 1 | 19 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Mexican Champion Apertura | 2 | 16/17 15/16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |