STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | NK Dinara Knin | HNK Sibenik U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | HNK Sibenik U17 | HNK Sibenik U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | HNK Sibenik U19 | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
12-07-2012 | HNK Sibenik | Domzale | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Domzale | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
19-01-2019 | Giresunspor | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Shkendija Tetovo | Domzale | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | Domzale | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Slovenia | 16-03-2024 19:15 | Domzale | ![]() ![]() | NK Aluminij | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 21-02-2024 14:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 06-12-2023 14:00 | NK Aluminij | ![]() ![]() | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 02-12-2023 14:00 | Domzale | ![]() ![]() | Radomlje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 25-11-2023 12:00 | NK Rogaska | ![]() ![]() | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 08-10-2023 13:00 | Domzale | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 22-09-2023 15:30 | Domzale | ![]() ![]() | NK Aluminij | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 02-09-2023 15:30 | Domzale | ![]() ![]() | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 30-07-2023 15:30 | Domzale | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 22-07-2023 15:30 | NK Mura 05 | ![]() ![]() | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian cup winner | 1 | 17 |
Croatian cup winner | 1 | 09/10 |