
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Metalurg Skopje Youth | Metalurg Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Metalurg Skopje | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Rabotnicki Skopje | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Renova Cepciste | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Famalicao | Free player | - | Giải phóng |
| 12-10-2017 | Free player | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 12-10-2017 | - | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Lokomotiv Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2018 | Free player | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | Sileks | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Vllaznia Shkoder | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2020 | Free player | Borec Veles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Borec Veles | FK Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | FK Skopje | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | FK Shkupi | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu