
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Torpedo-BelAZ Zhodino II | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Torpedo Zhodino | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FC Gomel | BATE Borisov | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2015 | BATE Borisov | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Panaitolikos Agrinio | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2016 | Free player | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2017 | Shakhter Soligorsk | FC Torpedo Zhodino | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FC Torpedo Zhodino | Shakhter Soligorsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2018 | Shakhter Soligorsk | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2019 | FC Torpedo Zhodino | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2020 | FC Minsk | Free player | - | Giải phóng |
| 26-07-2021 | Free player | Krumkachi Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2022 | Krumkachi Minsk | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | FC Gomel | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | BATE Borisov | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Belarus | 06-03-2024 15:00 | BATE Borisov | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 3 | 21/22 14/15 10/11 |
| Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Belarusian Super Cup winner | 4 | 15 14 13 12 |
| Belarusian champion | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |