
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Danubio U19 | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2007 | Danubio FC | Napoli | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2012 | Napoli | Inter Milan | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Inter Milan | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2013 | Napoli | Parma | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Parma | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2015 | Napoli | Monterrey | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2017 | Monterrey | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2023 | CA Penarol | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | CA River Plate Montevideo | Free player | - | Giải phóng |
| 03-03-2024 | Free player | AA Durazno FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan Super Cup Winner | 2 | 21/22 17/18 |
| Uruguayan champion | 5 | 20/21 17/18 16/17 06/07 03/04 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 3 | 14/15 12/13 10/11 |
| World Cup participant | 2 | 14 10 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Italian cup winner | 1 | 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |
| Copa América participant | 2 | 11 07 |
| Copa América Champion | 1 | 10/11 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| Intertoto Cup Champion | 1 | 08/09 |