STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1998 | Be Quick 1887 Youth | FC Groningen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Groningen U19 | Groningen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Groningen | Helmond Sport | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Helmond Sport | Groningen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Groningen | Sparta Rotterdam | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Sparta Rotterdam | Heracles Almelo | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Heracles Almelo | Viborg | - | Ký hợp đồng |
03-02-2017 | Viborg | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | Free player | Emmen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Emmen | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Go Ahead Eagles | Emmen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Emmen | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 1 | 22 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |