
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SC Austria Lustenau Youth | AKA Vorarlberg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA Vorarlberg U15 | AKA Vorarlberg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AKA Vorarlberg U16 | AKA Vorarlberg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AKA Vorarlberg U18 | SC Austria Lustenau II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AKA Vorarlberg U18 | SC Austria Lustenau B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SC Austria Lustenau B | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2019 | Austria Lustenau | SK Vorwarts Steyr | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | SK Vorwarts Steyr | Austria Lustenau | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Austria Lustenau | SV Lochau | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | SV Lochau | FC Wolfurt | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | SV Lochau | FC Wolfurt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Wolfurt | FC Lauterach | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 21/22 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 18/19 |