STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | AS Denguélé d’Odienné | FC Saxan Ceadir-Lunga | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | FC Saxan Ceadir-Lunga | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Ural Yekaterinburg | SK Babite | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SK Babite | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Kairat Almaty | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Gomel | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Pyunik | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | FK Tambov-M | Khimki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Khimki | Akhmat Grozny | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Akhmat Grozny | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
cúp Nga | 26-08-2025 17:45 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 16-08-2025 17:30 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Krylya Sovetov | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
cúp Nga | 30-07-2025 17:45 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-07-2025 17:30 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 16:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-04-2025 15:40 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-04-2025 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2025 14:15 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 16:00 | Guinea Bissau | ![]() ![]() | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 16:00 | Burkina Faso | ![]() ![]() | Djibouti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |