
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-07-2016 | Mirassol | CD Tondela | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | CD Tondela | Mirassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Mirassol | Rio Ave | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Rio Ave | Mirassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Mirassol | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Rio Ave | Pacos de Ferreira | - | Cho thuê |
| 01-08-2020 | Pacos de Ferreira | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-09-2020 | Rio Ave | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Estoril | Varzim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Varzim | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | CD Mafra | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Chapecoense SC | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | Chonburi Shark FC | EC Primavera | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 27-04-2024 11:30 | Chonburi FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2024 11:00 | BG Pathum United | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-03-2024 11:30 | Bangkok United FC | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-02-2024 13:00 | Lamphun Warriors | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-02-2024 11:30 | Chonburi FC | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-02-2024 11:30 | Khonkaen United | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-12-2023 12:00 | Chonburi FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-12-2023 11:00 | Chonburi FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-12-2023 11:00 | Chonburi FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-12-2023 13:00 | Nakhon Pathom FC | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 21 |