
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Rayo Vallecano U19 | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2017 | Rayo Vallecano B | Atlético Malagueño | Free | Ký hợp đồng |
| 13-08-2018 | Atlético Malagueño | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Atlético Malagueño | Fuenlabrada | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2020 | Fuenlabrada | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | FC Cartagena | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CD Lugo | Free player | - | Giải phóng |
| 04-09-2023 | Free player | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Ponferradina | Zamora CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 26-10-2025 17:15 | Zamora CF | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Zamora CF | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 10-11-2024 16:30 | Zamora CF | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Juventud Torremolinos CF | Zamora CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 07-09-2024 13:30 | Athletic Bilbao B | Zamora CF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 09-03-2024 18:00 | Celta Vigo B | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 02-03-2024 15:00 | Fuenlabrada | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 24-02-2024 17:00 | Ponferradina | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 18-02-2024 16:00 | Cultural Leonesa | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 04-02-2024 19:00 | CA Osasuna Promesas | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu