
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Burgos CF Youth | Atlético Madrid Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Atlético Madrid Youth | Burgos CF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Burgos CF Youth | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Villarreal U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | Villarreal B | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Clermont | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | Villarreal CF | CD Tondela | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | CD Tondela | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Villarreal CF | Sporting Braga | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Sporting Braga | Tenerife | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Tenerife | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2022 | Sporting Braga | Oud-Heverlee Leuven | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Oud-Heverlee Leuven | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2023 | Sporting Braga | Los Angeles FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2024 | Los Angeles FC | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Sporting Gijon | Los Angeles FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2024 | Los Angeles FC | FC Famalicao | - | Cho thuê |
| 09-02-2025 | FC Famalicao | Los Angeles FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2025 | Los Angeles FC | Lech Poznan | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Lech Poznan | Los Angeles FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 18:00 | Atletico Tordesillas | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 16:30 | Burgos CF | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2025 16:30 | Burgos CF | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | SD Huesca | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-09-2025 14:15 | Burgos CF | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-09-2025 18:30 | Burgos CF | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-09-2025 16:30 | Sporting Gijon | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-08-2025 15:00 | Andorra CF | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Lech Poznan | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 15:30 | GKS Katowice | Lech Poznan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 17/18 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 15/16 |