
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-02-2016 | Free player | Inter Allies | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2018 | Inter Allies | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Hammarby | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | IK Frej Taby | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Hammarby | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
| 27-07-2020 | IK Frej Taby | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2020 | Hammarby | GIF Sundsvall | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | GIF Sundsvall | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2021 | Hammarby | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2022 | Lyngby | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | AFC Eskilstuna | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | GIF Sundsvall | Al-Wehdat SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 16:00 | Shabab Al Ahli | Al Wehdat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 14:00 | Al Wehdat | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 04-03-2024 17:30 | Vasteras SK FK | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 17-02-2024 14:00 | Mjallby AIF | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 21 |