







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 09-02-2015 | Alianza Lima U20 | FBC Melgar II | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2016 | FBC Melgar II | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng | 
| 28-01-2019 | FBC Melgar | Cusco FC | - | Cho thuê | 
| 30-12-2019 | Cusco FC | FBC Melgar | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-01-2020 | FBC Melgar | Sport Chavelines Juniors | - | Ký hợp đồng | 
| 25-02-2021 | Sport Chavelines Juniors | Deportivo Llacuabamba | - | Ký hợp đồng | 
| 03-02-2022 | Deportivo Llacuabamba | Juan Aurich | - | Ký hợp đồng | 
| 06-03-2023 | Juan Aurich | Comerciantes Unidos | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Comerciantes Unidos | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2025 18:15 | UTC Cajamarca |   | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-10-2025 20:00 | Atletico Grau |   | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-10-2025 18:00 | UTC Cajamarca |   | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-10-2025 20:00 | Comerciantes Unidos |   | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2025 18:00 | UTC Cajamarca |   | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-09-2025 00:00 | UTC Cajamarca |   | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-09-2025 20:00 | AD Tarma |   | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-09-2025 18:00 | UTC Cajamarca |   | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-08-2025 16:00 | Sporting Cristal |   | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-08-2025 20:15 | UTC Cajamarca |   | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Peruvian second tier champion | 1 | 23 |