
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Kuban Krasnodar U19 (-2018) | Kuban 2 Krasnodar (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Kuban 2 Krasnodar (-2018) | Kuban Krasnodar | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Kuban Krasnodar | Mordovya Saransk | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Mordovya Saransk | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2020 | Torpedo Armavir | Dinamo Bryansk | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2020 | Dinamo Bryansk | FC Tver | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2021 | FC Tver | Mashuk-KMV | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2023 | Mashuk-KMV | Free player | - | Giải phóng |
| 15-04-2023 | Free player | Kolos Beloglinskiy Rayon | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Kolos Beloglinskiy Rayon | Nart Cherkessk | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Nart Cherkessk | Stavropolye-2009 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu