
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | FS Metta II | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2022 | Metta/LU Riga | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FK Valmiera | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 07-11-2025 17:00 | Riga FC | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-11-2025 11:00 | Grobina | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-10-2025 15:00 | Riga FC | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 13-09-2025 15:00 | Riga FC | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 17:00 | Riga FC | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-08-2025 15:00 | Tukums-2000 | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-07-2025 15:00 | Riga FC | Metta/LU Riga | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-07-2025 13:00 | FK Liepaja | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 01-07-2025 17:00 | Riga FC | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-06-2025 15:00 | FK Auda Riga | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian champion | 2 | 25 22 |