
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Free player | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | BEC Tero Sasana | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | Muang Thong United | BEC Tero Sasana | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | BEC Tero Sasana | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Muang Thong United | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 05-12-2021 | BEC Tero Sasana | BG Pathum United | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | BG Pathum United | BEC Tero Sasana | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2023 | BEC Tero Sasana | Pattaya United | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Pattaya United | Chanthaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-12-2024 | Chanthaburi FC | Dragon Pathumwan Kanchanaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 16/17 |
| Thailand Champions Cup Winner | 2 | 21/22 16/17 |
| Thai League Cup Winner | 2 | 16/17 13/14 |