STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Chateauroux II | FC Chamois Niort B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Chamois Niort B | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
19-01-2017 | Chamois Niortais | Grenoble | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Grenoble | Chamois Niortais | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Chamois Niortais | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Grenoble | Le Havre AC | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2022 | Le Havre AC | Ajaccio | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2023 | Ajaccio | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-04-2025 16:00 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2025 17:15 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:15 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 24-02-2025 18:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 17:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2025 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu