
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Free player | Växjö United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Växjö United | Vipers SC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2020 | Vipers SC | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Supersport United | Kampala Capital City Authority FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Kampala Capital City Authority FC | Vipers SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ugandan Champion | 1 | 24/25 |