







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | B71 Sandur | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2010 | HB Torshavn | AB Argir | - | Cho thuê | 
| 31-10-2010 | AB Argir | HB Torshavn | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2010 | HB Torshavn | B71 Sandur | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2011 | B71 Sandur | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2012 | HB Torshavn | AB Argir | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2013 | AB Argir | HB Torshavn 2 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | HB Torshavn 2 | B71 Sandur | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | B71 Sandur | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2019 | NSI Runavik | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng | 
| 15-01-2022 | B36 Torshavn | B71 Sandur | - | Ký hợp đồng | 
| 27-01-2023 | B71 Sandur | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu