
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-07-2011 | - | Chornomorets Odessa II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Chornomorets Odessa II | Zhemchuzhyna Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | - | Zhemchuzhyna Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Zhemchuzhyna Odessa | Balkany Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2020 | Balkany Zorya | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | MFK Mikolaiv | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Hirnyk-Sport | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | FC Mynai | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2024 | FK Nyva Buzova | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Dinaz Vyshgorod | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian third tier champion | 1 | 16/17 |