
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | Metalurg Skopje Youth | Metalurg Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2016 | Metalurg Skopje | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2017 | RNK Split | NK Neretvanac Opuzen | - | Cho thuê |
| 30-06-2017 | NK Neretvanac Opuzen | RNK Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2017 | RNK Split | NK Dugopolje | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2018 | NK Dugopolje | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Renova Cepciste | Nimes | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2020 | Nimes | FC Chambly Oise | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Chambly Oise | Nimes | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2021 | Nimes | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | HNK Gorica | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2023 | Shkendija Tetovo | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Septemvri Sofia | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Rabotnicki Skopje | Besa Dobri Dol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 18-02-2024 13:00 | Rabotnicki Skopje | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 10-12-2023 12:00 | Voska Sport | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 12-11-2023 12:00 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 04-11-2023 12:00 | Rabotnicki Skopje | Sileks | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 29-10-2023 12:00 | FK Shkupi | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |